Bạn sẽ học được gì?
Tự tin giao tiếp tiếng Anh ở nơi làm việc và với các đối tác nước ngoài
Học thuộc 1000 từ vựng và cụm từ tiếng Anh sử dụng tại nơi làm việc
Biết cách viết CV, viết email, biên bản cuộc họp một cách chuyên nghiệp
Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp thông dụng nhất sử dụng tại nơi làm việc
Giới thiệu khóa học
Khóa học gồm hơn 30 bài giảng giao tiếp tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm giúp bạn có thể tự tin hơn trong giao tiếp. Khoá học chuyên sâu giúp bạn tự học tiếng Anh văn phòng với cách giảng dạy sinh động, dễ hiểu. Bên cạnh phần lý thuyết, khoá học còn cung cấp các bài tập thực hành và các tài liệu nghe miễn phí. Việc tự học học tiếng Anh cho người đi làm chưa bao giờ dễ dàng như vậy.
Nội dung khóa học
Phần 1: Giới thiệu khóa học
- Bài 1: Phần giới thiệu
Phần 2: Nội dung
- Bài 2: Meet new colleagues (Gặp gỡ các đồng nghiệp mới)
- Bài 3: Daily routine at work (Các hoạt động thường ngày trong công việc)
- Bài 4: The world of business (Thế giới kinh doanh) (P1)
- Bài 5: The world of business (Thế giới kinh doanh) (P2)
- Bài 6: Office equipment (Các đồ dùng, thiết bị văn phòng)
- Bài 7: Ask questions at work (Đặt câu hỏi ở cơ quan)
- Bài 8: Exchange information (trao đổi thông tin)
- Bài 9: Skills and experience (Kĩ năng và kinh nghiệm)
- Bài 10: Skills and experience (Kĩ năng và kinh nghiệm) (P2)
- Bài 11: Jobs and work (Nghề nghiệp và Công việc) (P1)
- Bài 12: Jobs and work (Nghề nghiệp và Công việc) (P2)
- Bài 13: Choose the job (Chọn công việc) (P1)
- Bài 14: Choose the job (Chọn công việc) (P2)
- Bài 15: Money vocabulary (Từ vựng về Tiền bạc)
- Bài 16: Personal qualities (Phẩm chất cá nhân) (P1)
- Bài 17: Personal qualities (Phẩm chất cá nhân) (P2)
- Bài 18: Describing jobs (Mô tả công việc) (P1)
- Bài 19: Describing jobs (Mô tả công việc) (P2)
- Bài 20: Workplace rules (thông lệ ở nơi làm việc)
- Bài 21: Time vocabulary (Từ vựng về thời gian)
- Bài 22: Habits and Hobbies (Sở thích và thói quen)
- Bài 23: Habits and Hobbies (Sở thích và thói quen) (P2)
- Bài 24: Activities in the past (Hoạt động trong quá khứ) (P1)
- Bài 25: Activities in the past (Hoạt động trong quá khứ) (P2)
- Bài 26: Date and Time (Ngày tháng và giờ giấc) (P1)
- Bài 27: Date and Time (Ngày tháng và giờ giấc) (P2)
- Bài 28: Work history (Lịch sử nghề nghiệp) (P1)
- Bài 29: Work history (Lịch sử nghề nghiệp) (P2)
- Bài 30: Company history (Lịch sử công ty)
- Bài 31: Talk about your plans (Nói về kế hoạch của bạn)
- Bài 32: Accept and Refuse (Đồng ý và từ chối) (P1)
- Bài 33: Accept and Refuse (Đồng ý và từ chối) (P2)
- Bài 34: Present your ideas (Trình bày ý kiến) (P1)
- Bài 35: Present your ideas (Trình bày ý kiến) (P2)
- Bài 36: Suggest and Advice (Đề nghị và lời khuyên) (P1)
- Bài 37: Suggest and Advice (Đề nghị và lời khuyên) (P2)
- Bài 38: Make a presentation (Thuyết trình) (P1)
- Bài 39: Make a presentation (Thuyết trình) (P2)
- Bài 40: Regulations and Request (Luật lệ và lời yêu cầu)
- Bài 41: Apologies and Explanation (Xin lỗi và Giải thích)
- Bài 42: Missions and Goals (Nhiệm vụ và mục tiêu) (P1)
- Bài 43: Missions and Goals (Nhiệm vụ và mục tiêu) (P2)
- Bài 44: Handling Customer complaints (Giải quyết khiếu nại)
- Bài 45: Writing a resume (Viết hồ sơ cá nhân)
- Bài 46: Write an email (Viết email) (P1)
- Bài 47: Write an email (Viết email) (P2)
Leave a Reply