Bạn sẽ học được gì?
Bạn sẽ đọc được bất cứ từ tiếng Anh nào chỉ cần nhìn vào phiên âm quốc tế
Cải thiện cả kĩ năng nói và nghe (speaking and listening skills)
Tiếng Anh của bạn sẽ chuẩn hơn, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp
Tạo nền tảng để học chuyên sâu và các cấp độ cao hơn
Giới thiệu khóa học
Do tiếng Việt không có âm đuôi, đa số người Việt Nam không phân biệt được những từ như fine, fire, file, five, fight...
KHOÁ HỌC NGOẠI NGỮ DẠY GÌ?
Vì vậy, khóa học cực kì chú trọng âm đuôi được thấy rõ trong từng video Khóa học vô cùng logic, hệ thống rõ ràng, chia thành 2 phần lớn là nguyên âm và phụ âm, sau đó kết hợp nguyên âm và phụ âm lại để đọc phiên âm quốc tế (IPA)
- Nguyên âm (Vowels)
- Phụ âm (Consonants)
- Kết hợp nguyên âm và phụ âm - đọc phiên âm quốc tế (IPA)
- Về nguyên âm, học viên sẽ học từng âm một (i ngắn /ɪ/ , i dài /i:/, ơ ngắn /ə / , ơ dài /ɜː/, ây /eɪ/, âu /oʊ/...)
- Về phụ âm, học viên tập phân biệt các cặp phụ âm hay nhầm lẫn (b/p, s/sh, f/v, ch/tr, g/k, th/đ, l/n...)
- Trong từng video, còn có thêm các từ người học hay đọc sai (face, fake, fate, faith…)
- Về đọc phiên âm quốc tế, học viên sẽ tập đọc phiên âm quốc tế qua các video cuối khoá học)
TẠI SAO HỌC KHOÁ HỌC NÀY?
- Nếu bạn không tự tin và phát âm của mình, sợ hiểu nhầm gây ra xấu hổ và muốn cải thiện phát âm tây hơn, chuẩn hơn khi đang nói tiếng Anh. Nếu bạn gặp khó khăn với kĩ năng nghe (listening skill) và muốn cải thiện kĩ năng này nhờ phát âm đúng từ
- Nếu bạn muốn đọc bất cứ từ tiếng Anh nào mà chỉ cần nhìn vào phiên âm, thì khóa học này dành cho bạn
Nội dung khóa học
Phần 1: Nguyên âm
- Bài 1: Âm i ngắn /ɪ/ – live
- Bài 2: Âm i dài /i:/ – leave
- Bài 3: Âm ơ ngắn /ə/ – camera
- Bài 4: Âm ơ dài /ɜː / – sir
- Bài 5: Âm o dài /ɔ:/ – call
- Bài 6: Âm o dài cong lưỡi /o:r/ – or
- Bài 7: Âm a dài /ɑ:/ – coffee
- Bài 8: Âm a dài cong lưỡi /ɑːr/ – car
- Bài 9: Âm e ngắn /e/ – men
- Bài 10: Âm e dài /æ/ – man
- Bài 11: Âm u ngắn /ʊ/ – good
- Bài 12: Âm u dài /u:/ – food
- Bài 13: Âm â /^/ – cut
- Bài 14: Âm ai /aɪ/ – fine
- Bài 15: Âm ao /aʊ/ – now
- Bài 16: Âm ou /oʊ/ – cold
- Bài 17: Âm oi /ɔɪ/ – choice
- Bài 18: Âm ei /eɪ/ – play
- Bài 19: Âm diu /ju/ – use
- Bài 20: Ôn – Review
Phần 2: Phụ âm
- Bài 21: Âm /b -p/ – Ben —– Pen
- Bài 22: Âm /s – sh/ —– same – shame
- Bài 23: Âm /f – v/ —– half – have
- Bài 24: Âm /d – t/ —– seed – seat
- Bài 25: Âm /ch – tr/ —– cheat – treat
- Bài 26: Âm /j – z/ —– Jack/ Zack
- Bài 27: Âm /g – k/ —– bag – back
- Bài 28: Âm /l – n/ —– light – night
- Bài 29: Âm /h – r/ —– habbit – rabbit
- Bài 30: Âm /θ-ð/ —– think – this
- Bài 31: Âm /w – m/ —–what – mat
- Bài 32: Âm /ŋ – ʒ/ x- English —– pleasure
- Bài 33: Phụ âm đôi
Phần 3: Đọc phiên âm quốc tế - Kết hợp nguyên âm và phụ âm
- Bài 34: Đánh vần 1
- Bài 35: Đánh vần 2
Leave a Reply